Có 2 kết quả:
随声附和 suí shēng fù hè ㄙㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄈㄨˋ ㄏㄜˋ • 隨聲附和 suí shēng fù hè ㄙㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄈㄨˋ ㄏㄜˋ
suí shēng fù hè ㄙㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄈㄨˋ ㄏㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to parrot other people's words (idiom); to chime in with others
Bình luận 0
suí shēng fù hè ㄙㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄈㄨˋ ㄏㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to parrot other people's words (idiom); to chime in with others
Bình luận 0